Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

gián quan

Academic
Friendly

Từ "gián quan" trong tiếng Việt nguồn gốc từ thời phong kiến, dùng để chỉ những người giữ chức vụ nhiệm vụ can ngăn, phản biện, tư vấn cho vua, giúp vua không đưa ra những quyết định sai lầm. Chữ "gián" có nghĩa là can ngăn, ngăn cản, còn chữ "quan" chỉ những người chức vụ cao trong bộ máy chính quyền.

Ý Nghĩa:
  • Gián quan: người trách nhiệm khuyên can, can ngăn vua trong các quyết định quan trọng, nhằm đảm bảo sự ổn định lợi ích cho đất nước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong triều đình, gián quan thường đưa ra những lời khuyên để vua không phạm sai lầm."
  2. Câu nâng cao:

    • "Các gián quan có thể ảnh hưởng rất lớn đến chính sách của nhà vua, họ những người nắm tình hình đất nước tâm tư của nhân dân."
Biến thể liên quan:
  • Gián: Có thể dùng trong các từ như "gián tiếp" (tác động không trực tiếp).
  • Quan: nhiều biến thể như "quan chức", "quan tòa", chỉ những người giữ chức vụ khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tùy viên: Người tư vấn, giúp đỡ cho một vị quan lại, nhưng không nhất thiết phải can ngăn như gián quan.
  • Ngự sử: Một loại quan quyền can ngăn vua, nhưng thường quyền lực trách nhiệm lớn hơn gián quan.
Chú ý:
  • Trong văn hóa Việt Nam, gián quan được coi một vị trí quan trọng trong triều đình, không phải ai cũng có thể giữ vị trí này, đòi hỏi sự thông minh, dũng cảm lòng trung thành với đất nước.
  • Có thể thấy rằng "gián quan" không chỉ đơn thuần một chức vụ, còn biểu tượng cho sự đảm bảo công lý sự đúng đắn trong quyết định của người lãnh đạo.
  1. Quan giữ việc can ngăn vua, trong thời phong kiến.

Comments and discussion on the word "gián quan"